Có 2 kết quả:

見仁見智 jiàn rén jiàn zhì ㄐㄧㄢˋ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢˋ ㄓˋ见仁见智 jiàn rén jiàn zhì ㄐㄧㄢˋ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢˋ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

opinions differ (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

opinions differ (idiom)

Bình luận 0